Characters remaining: 500/500
Translation

continental slope

Academic
Friendly

Từ "continental slope" trong tiếng Anh có nghĩa "sườn lục địa". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong địa khoa học biển để chỉ phần dốc đứng của đại dương nằm giữa bề mặt đại dương đáy đại dương. Phần này thường kéo dài từ bờ biển xuống đến đáy biển sâu.

Định nghĩa đơn giản
  • Continental slope (sườn lục địa): phần dốc của lục địa nằm dưới mặt nước, nối giữa bờ biển đáy đại dương.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The continental slope is important for marine biodiversity.
    (Sườn lục địa rất quan trọng cho sự đa dạng sinh học của biển.)

  2. Câu nâng cao: Researchers are studying the effects of climate change on the continental slope ecosystems.
    (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh tháisườn lục địa.)

Biến thể từ liên quan
  • Continental shelf (kệ lục địa): phần phẳng nằm ngay trước sườn lục địa, nơi nước biển nông hơn.
  • Continental rise (đường dốc lục địa): phần dốc nhẹ hơn nằm dưới sườn lục địa, nơi trầm tích từ sườn lục địa lắng đọng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Submarine slope: thường được sử dụng để chỉ khu vực lặn biển gần sườn lục địa.
  • Undersea slope: một cách diễn đạt khác cho vùng dốc dưới biển.
Idioms cụm động từ (Phrasal verbs)

Mặc dù "continental slope" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các từ như: - Break up: có nghĩa chia nhỏ, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự phân chia của các khu vực địa . - Sink in: có thể dùng để chỉ việc hiểu một vấn đề, nhưng không liên quan trực tiếp đến "continental slope".

Lưu ý

Khi học từ "continental slope", hãy chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng. Trong các tài liệu khoa học, từ này thường đi kèm với các thuật ngữ khác liên quan đến địa sinh thái học biển.

Noun
  1. sườn lục địa
  2. dốc lục địa

Comments and discussion on the word "continental slope"